Việt
thủy lợi
thủy nông
dẫn nưỏc
tưỏi ruộng
sự rủa.
sự rửa
sự tưới
Đức
Irrigation
Irrigation /[iriga'tsio:n], die; -, -en/
(Med ) sự rửa (ruột, vết thương);
(Fachspr selten) sự tưới (Bewässerung);
Irrigation /f =, -en/
1. [công tác, sự] thủy lợi, thủy nông, dẫn nưỏc, tưỏi ruộng; 2. (y) sự rủa.