Việt
thủy lợi
thủy nông
dẫn nưỏc
tưỏi ruộng
sự rủa.
Đức
Irrigation
Irrigation /f =, -en/
1. [công tác, sự] thủy lợi, thủy nông, dẫn nưỏc, tưỏi ruộng; 2. (y) sự rủa.