Việt
đẳng áp
nguyên tố đông khói.
đồng khối
nguyên tố đồng khôi
Anh
isobaric
isopiestic
isobar
nuclear isobar
Đức
Kernisobar
Pháp
isobare
nucleide isobare
isobar /(Adj.) (Physik)/
(nguyên tổ) đồng khối;
đẳng áp;
Isobar /das; -s, -e (Physik)/
nguyên tố đồng khôi;
Isobar /n -s, -e (vật lí)/
isobar /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] isobaric
[VI] đẳng áp
isobar /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] isobar
[EN] isobaric; isopiestic
[FR] isobare
Isobar,Kernisobar /SCIENCE/
[DE] Isobar; Kernisobar
[EN] isobar; nuclear isobar
[FR] isobare; nucleide isobare