Việt
ren
đăng ten .
đăng ten
Đức
Jabot
Jabot /[3a'bo:], das; -s, -s/
ren; đăng ten (viền áo nữ hay ngực áo sơ mi đàn ông thời thế kỷ thứ 18);
Jabot /n -s, -s/
ren, đăng ten (viền áo cánh đàn bà, ngực áo sơ mi đàn ông).