Việt
đăng ten
ren
dải buộc
len
thêu ren
dây buộc
dải ren
đăng ten .
Anh
lace
cage work
Đức
Spitze
Käfigarbeit
halsenkrause
Spitze II
Jabot
jmdm
einerSachedieSpitzebieten
das Kleid ist mit Spitzen besetzt
chiếc váy đầm được kết ren.
Spitze /f/KT_DỆT/
[EN] lace
[VI] dải buộc, dải ren, đăng ten
Ren, dây buộc, dải buộc, đăng ten, đăng ten
Jabot /[3a'bo:], das; -s, -s/
ren; đăng ten (viền áo nữ hay ngực áo sơ mi đàn ông thời thế kỷ thứ 18);
jmdm,einerSachedieSpitzebieten /(veraltend)/
ren; đăng ten;
chiếc váy đầm được kết ren. : das Kleid ist mit Spitzen besetzt
Jabot /n -s, -s/
ren, đăng ten (viền áo cánh đàn bà, ngực áo sơ mi đàn ông).
halsenkrause /f =, -n/
ren, đăng ten (viền áo cánh phụ nữ, ngực áo đàn ông); halsen
Spitze II /f =, -n/
đăng ten, len, thêu ren; Spitze II n kl ôppeln viền đăng ten.
- “đăng-ten” x. đăngten.
Spitze,Käfigarbeit
[EN] lace, cage work
[VI] đăng ten,