TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

köcher

ông tên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao tên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái ông đựng tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao đựng ông nhòm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

köcher

tool holder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tool pouch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

köcher

Köcher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Werkzeugtasche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

köcher

carquois

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étui

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Köcher,Werkzeugtasche /SCIENCE/

[DE] Köcher; Werkzeugtasche

[EN] tool holder; tool pouch

[FR] carquois; étui

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Köcher /[’kcepar], der; -s, -/

cái ông đựng tên; bao tên;

Köcher /[’kcepar], der; -s, -/

bao đựng ông nhòm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Köcher /m -s, =/

cái] ông tên, bao tên.