Việt
ông tên
bao tên.
cái ông đựng tên
bao tên
bao đựng ông nhòm
Anh
tool holder
tool pouch
Đức
Köcher
Werkzeugtasche
Pháp
carquois
étui
Köcher,Werkzeugtasche /SCIENCE/
[DE] Köcher; Werkzeugtasche
[EN] tool holder; tool pouch
[FR] carquois; étui
Köcher /[’kcepar], der; -s, -/
cái ông đựng tên; bao tên;
bao đựng ông nhòm;
Köcher /m -s, =/
cái] ông tên, bao tên.