TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

étui

tool holder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tool pouch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

folding box carton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

étui

Köcher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Werkzeugtasche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Faltschachtel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

étui

étui

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carquois

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boîte pliante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carquois,étui /SCIENCE/

[DE] Köcher; Werkzeugtasche

[EN] tool holder; tool pouch

[FR] carquois; étui

boîte pliante,étui /INDUSTRY/

[DE] Faltschachtel

[EN] folding box carton

[FR] boîte pliante; étui

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

étui

étui [etqi] n. m. Bao đựng, hộp, túi. Etui à cigarettes, à lunettes, à violon: Bao thuốc lá, bao kính, hôp dàn viôlông.