Anh
tool holder
tool pouch
Đức
Köcher
Werkzeugtasche
Pháp
carquois
étui
carquois,étui /SCIENCE/
[DE] Köcher; Werkzeugtasche
[EN] tool holder; tool pouch
[FR] carquois; étui
carquois [kaRkwa] n. m. Bao đụng tên. carrare [kaRaR] n. m. Đá hoa trắng có vân (ở mỏ Cararê, Ý).