Việt
-e
bộ da bê
trống
cái trông
Đức
Kalbfell
dem Kalb folgen, zum Kalb schwören
(mỉa mai) đi lính; ~
Kalbfell /das/
bộ da bê;
cái trông;
Kalbfell /n -(e)s,/
1. bộ da bê; 2. (cô) [cái] trống; dem Kalb folgen, zum Kalb schwören (mỉa mai) đi lính; Kalb