TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kalbfell

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ da bê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ da bê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái trông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kalbfell

Kalbfell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dem Kalb folgen, zum Kalb schwören

(mỉa mai) đi lính; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kalbfell /das/

bộ da bê;

Kalbfell /das/

cái trông;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kalbfell /n -(e)s,/

1. bộ da bê; 2. (cô) [cái] trống; dem Kalb folgen, zum Kalb schwören (mỉa mai) đi lính; Kalb