Việt
máy quay phim
máy ảnh
camera
ngăn lắp phim
máy ảnh.
Anh
Đức
Kamera
vor der Kamera stehen
làm diễn viên, đóng phim.
Kamera /[’kamara], die; -s/
máy quay phim (Fernsehkamera);
vor der Kamera stehen : làm diễn viên, đóng phim.
máy ảnh (Fotoapparat);
Kamera /f =, -n/
ngăn lắp phim (của máy ảnh, máy quay phim), máy quay phim, máy ảnh.
Kamera /f/Đ_TỬ, TV, FOTO, VT&RĐ/
[EN] camera
[VI] camera, máy ảnh, máy quay phim