Việt
=. -en hoạn
thién.
sự hoạn
sự thiến
Anh
emasculation
castration
Đức
Kastration
Kastrieren
Pháp
émasculation
Kastration /[kastra'tsio:n], die; -en/
(Med ) sự hoạn; sự thiến;
(Fachspr ) sự hoạn; sự thiến (gia súc, vật nuôi);
Kastration /f/
=. -en [sự] hoạn, thién.
Kastration /SCIENCE,AGRI/
[DE] Kastration
[EN] emasculation
[FR] émasculation
Kastration,Kastrieren /AGRI/
[DE] Kastration; Kastrieren
[EN] castration
[FR] castration