TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kemenate

khuê phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng có lô sưỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng the .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng the có lò sưởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn phòng riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chốn riêng tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kemenate

Kemenate

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kemenate /[keme'na.ta], die; -, -n/

khuê phòng; phòng the (của phụ nữ thời Trung cổ) có lò sưởi;

Kemenate /[keme'na.ta], die; -, -n/

(đùa) căn phòng riêng; chốn riêng tư;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kemenate /f =, -n (/

1. phòng có lô sưỏi; 2.khuê phòng, phòng the (của phụ nữ thòi trung cổ).