Việt
khuê phòng
sử
phòng có lô sưỏi
phòng the .
phòng the có lò sưởi
căn phòng riêng
chốn riêng tư
Đức
Kemenate
Kemenate /[keme'na.ta], die; -, -n/
khuê phòng; phòng the (của phụ nữ thời Trung cổ) có lò sưởi;
(đùa) căn phòng riêng; chốn riêng tư;
Kemenate /f =, -n (/
1. phòng có lô sưỏi; 2.khuê phòng, phòng the (của phụ nữ thòi trung cổ).