Việt
sử
phòng có lô sưỏi
khuê phòng
phòng the .
Đức
Kemenate
Kemenate /f =, -n (/
1. phòng có lô sưỏi; 2.khuê phòng, phòng the (của phụ nữ thòi trung cổ).