Việt
khuê phòng
hậu cung
khuồ các
cung phi .
sử
phòng có lô sưỏi
phòng the .
phòng the có lò sưởi
khu vực dành riêng cho phụ nữ
Anh
harem
Đức
Harem
Kemenate
Mädchenzimmer
Boudoir
Kemenate /[keme'na.ta], die; -, -n/
khuê phòng; phòng the (của phụ nữ thời Trung cổ) có lò sưởi;
Harem /['ha:dwea], der; -s, -s/
khuê phòng; khu vực dành riêng cho phụ nữ;
Hậu cung, khuê phòng
Khuê Phòng
Khuê: cửa nhỏ trong cung họac cửa buồng nhà trong, Phòng: buồng. Chút đau đớn khuê phòng gối lẻ. Cao Bá Nhạ
Boudoir /n -s, -s/
khuê phòng; phòng nũ.
Harem /m -s, -s/
1. hậu cung, khuồ các, khuê phòng; 2. [các] cung phi (ỏ Hồi giáo).
Kemenate /f =, -n (/
1. phòng có lô sưỏi; 2.khuê phòng, phòng the (của phụ nữ thòi trung cổ).
Mädchenzimmer n