Việt
một chút
một ít
Đức
Klacks
für uns ist so was ein Klacks
đối vói chúng tôi việc ấy rát đem giản.
Klacks /[klaks], der; -es, -e (ugs.)/
một chút; một ít (Klecks);
für uns ist so was ein Klacks : đối vói chúng tôi việc ấy rát đem giản.