Việt
e
tiếng ngân
âm thanh
thanh âm
tiếng
Đức
Klangm
ein Náme von Klangm
cái tên nổi tiếng;
Klangm /-(e)s, Kläng/
-(e)s, Klänge 1. tiếng ngân; 2. âm thanh, thanh âm, tiếng; ein Náme von Klangm cái tên nổi tiếng; sein Náme hat einen guten - nó được kính trọng.