Việt
làm rỗ
làm sáng tỏ.
sự làm rõ
sự làm sáng tỏ
sự giải thích rõ ràng
Đức
Klarlegung
Klarlegung /die; -, -en/
sự làm rõ; sự làm sáng tỏ; sự giải thích rõ ràng;
Klarlegung /f =/
sự] làm rỗ, làm sáng tỏ.