Việt
ăn cắp
đánh cắp
ăn trộm
xoáy
cuỗm
nầng
thủ
thó.
ăn trộm vặt
Anh
hooves
Đức
klauen
Pháp
onglons
klauen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) ăn cắp; đánh cắp; ăn trộm vặt;
Klauen /AGRI/
[DE] Klauen
[EN] hooves
[FR] onglons
klauen /vt/
ăn cắp, đánh cắp, ăn trộm, xoáy, cuỗm, nầng, thủ, thó.