Việt
nổ đì đùng
nổ lép bép
phóng đi
vọt đi
Anh
crackle
Đức
knattern
intermittierendes Strahlgeräusch
Pháp
craquement
Knattern,intermittierendes Strahlgeräusch /SCIENCE/
[DE] Knattern; intermittierendes Strahlgeräusch
[EN] crackle
[FR] craquement
knattern /['knatorn] (sw. V.)/
(hat) nổ đì đùng; nổ lép bép;
(ist) phóng đi; vọt đi (với chiếc xe kêu lọc cọc);