Việt
-e
dao thợ giày
dao nhỏ
mỏ cắt
con dao
Đức
Kneif
Kneif /der; -[e]s, -e (Handw. veraltend, noch landsch.)/
con dao (của thợ giày, thợ làm vườn );
Kneif /m -(e)s,/
1. [con] dao thợ giày; 2. (kĩ thuật) dao nhỏ, mỏ cắt (hơi); bộ phận cắt, mép gầu xúc.