Việt
nốc ao
đo ván
nóc ao
đo ván.
bị nốc ao
bị hạ đo ván
cú nốc ao
cú hạ đo ván
Đức
knockout
j-n knockout schlagen
1, đánh cho đo ván; 2, (nghĩa bóng) làm... mất tinh thần [ngã lòng], tiêu diệt.
knockout /[nokiaut] (Adj.) (Boxen)/
bị nốc ao; bị hạ đo ván;
Knockout /der; - [s], -s (Boxen)/
cú nốc ao; cú hạ đo ván (K o );
knockout /a/
bị] nốc ao, đo ván; j-n knockout schlagen 1, đánh cho đo ván; 2, (nghĩa bóng) làm... mất tinh thần [ngã lòng], tiêu diệt.
Knockout /m = u -s, -s/
nóc ao, đo ván.