TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

knockout

nốc ao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đo ván

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóc ao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đo ván.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị nốc ao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị hạ đo ván

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú nốc ao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú hạ đo ván

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

knockout

knockout

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n knockout schlagen

1, đánh cho đo ván; 2, (nghĩa bóng) làm... mất tinh thần [ngã lòng], tiêu diệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knockout /[nokiaut] (Adj.) (Boxen)/

bị nốc ao; bị hạ đo ván;

Knockout /der; - [s], -s (Boxen)/

cú nốc ao; cú hạ đo ván (K o );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knockout /a/

bị] nốc ao, đo ván; j-n knockout schlagen 1, đánh cho đo ván; 2, (nghĩa bóng) làm... mất tinh thần [ngã lòng], tiêu diệt.

Knockout /m = u -s, -s/

nóc ao, đo ván.