Việt
càu nhàu
làu bàu
cằn nhằn
bẳn tính.
lè sự gầm gừ
sự càu nhàu
sự lầu bầu
sự cằn nhằn
Đức
Knurrigkeit
Knurrigkeit /die; -/
lè sự gầm gừ;
sự càu nhàu; sự lầu bầu; sự cằn nhằn;
Knurrigkeit /í =/
í = sự, tính] càu nhàu, làu bàu, cằn nhằn, bẳn tính.