Kohl /[ko:l], der; -[e]s, (Arten:) -e/
cây bắp cải;
cải bắp;
[seinen] Kohl anbauen/bauen : lui về sống ẩn dật.
Kohl /[ko:l], der; -[e]s, (Arten:) -e/
(regional) dạng ngắn gọn của danh từ Weißkohl (bắp cải trắng);
das macht den Kohl [auch] nicht fett (ugs.) : cái đó không giúp ích gì, không thay đổi được gì aufgewärmter Kohl (ugs.) : chuyện xưa, chuyện đã qua den [alten] Kohl wieder aufwärmen (ugs.) : nhắc lại chuyện cũ.
Kohl /[ko:l], der; -[e]s, (Arten:) -e/
í(o PI ) (ugs abwertend) chuyện tào lao;
chuyện vô nghĩa (Unsinn);