TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

~ kohl

xem Hundskohl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
kohl

cây bắp cải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải bắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Weißkohl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

í chuyện tào lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện vô nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kohl

cabbage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kohl

Kohl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ kohl

~ kohl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

kohl

chou

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chou ordinaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[seinen] Kohl anbauen/bauen

lui về sống ẩn dật.

das macht den Kohl [auch] nicht fett (ugs.)

cái đó không giúp ích gì, không thay đổi được gì

aufgewärmter Kohl (ugs.)

chuyện xưa, chuyện đã qua

den [alten] Kohl wieder aufwärmen (ugs.)

nhắc lại chuyện cũ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kohl /[ko:l], der; -[e]s, (Arten:) -e/

cây bắp cải; cải bắp;

[seinen] Kohl anbauen/bauen : lui về sống ẩn dật.

Kohl /[ko:l], der; -[e]s, (Arten:) -e/

(regional) dạng ngắn gọn của danh từ Weißkohl (bắp cải trắng);

das macht den Kohl [auch] nicht fett (ugs.) : cái đó không giúp ích gì, không thay đổi được gì aufgewärmter Kohl (ugs.) : chuyện xưa, chuyện đã qua den [alten] Kohl wieder aufwärmen (ugs.) : nhắc lại chuyện cũ.

Kohl /[ko:l], der; -[e]s, (Arten:) -e/

í(o PI ) (ugs abwertend) chuyện tào lao; chuyện vô nghĩa (Unsinn);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ kohl

xem Hundskohl; -

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kohl /SCIENCE/

[DE] Kohl

[EN] cabbage

[FR] chou; chou ordinaire