TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cải bắp

cải bắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cây bắp cải

cây bắp cải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải bắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cải bắp

Kabis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cây bắp cải

Kohl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Schon immer werden klassische Nahrungs- und Genussmittel wie Sauerteig, Sauerkraut, Molkereiprodukte, Rohwurst, roher Schinken, Sojasoße, Essig, Bier, Wein, Kaffee, Tee, Kakao oder Tabak biotechnisch hergestellt (Bild 2).

Việc chế tạo thực phẩm và đồ uống truyền thống như bột chua, cải bắp ướp, các sản phẩm sữa, xúc xích, giăm bông hun khói, nước tương, giấm, bia, rượu vang, cà phê, trà, cacao hoặc thuốc lá đều được sản xuất bằng kỹ thuật sinh học (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[seinen] Kohl anbauen/bauen

lui về sống ẩn dật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kabis /[’ka:bis], der; - (südd., Schweiz.)/

cải bắp (Kohl);

Kohl /[ko:l], der; -[e]s, (Arten:) -e/

cây bắp cải; cải bắp;

lui về sống ẩn dật. : [seinen] Kohl anbauen/bauen