TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây bắp cải

cây bắp cải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải bắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cây bắp cải

Kohll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kohl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[seinen] Kohl anbauen/bauen

lui về sống ẩn dật.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(Brassica L.); Pflanzgut an Kohll

cây bắp cải con, cây bắp cải giống; ~

den álten Kohll wieder aufwärmen

(khinh bỉ) lại mỏ bài hát cũ, lại hát bài hát cũ;

auf gewärmter Kohll

coi thưàng (khinh bĩ) bài hát cũ, câu chuyện cũ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kohl /[ko:l], der; -[e]s, (Arten:) -e/

cây bắp cải; cải bắp;

lui về sống ẩn dật. : [seinen] Kohl anbauen/bauen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kohll /m -(e)s, -e/

cây bắp cải (Brassica L.); Pflanzgut an Kohll cây bắp cải con, cây bắp cải giống; Kohll wiegen thái bắp cải; ♦ den álten Kohll wieder aufwärmen (khinh bỉ) lại mỏ bài hát cũ, lại hát bài hát cũ; auf gewärmter Kohll coi thưàng (khinh bĩ) bài hát cũ, câu chuyện cũ.