Việt
biên dịch
biên toản
biên tập SƯU tập
góp nhặt.
Anh
compile
compiling
to compile
Đức
Kompilieren
Pháp
compilation
compiler
kompilieren /vt/
biên toản, biên tập SƯU tập, góp nhặt.
kompilieren /vt/M_TÍNH/
[EN] compile
[VI] biên dịch
kompilieren /TECH/
[DE] kompilieren
[FR] compiler
kompilieren /IT-TECH,TECH/
[EN] to compile
[DE] Kompilieren
[EN] compiling
[FR] compilation