TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

komplexbildung

tạo phức <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự tạo phức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo chelat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

komplexbildung

complexing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

complex formation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

chelation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chelation/chelate formation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

complexing/ chelation/ chelate formation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

complexation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

komplexbildung

Komplexbildung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Chelatbildung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Komplexierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

komplexbildung

complexation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Komplexbildung,Komplexierung /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Komplexbildung; Komplexierung

[EN] complexation; complexing

[FR] complexation

Từ điển Polymer Anh-Đức

chelation/chelate formation

Chelatbildung, Komplexbildung

complexing/ chelation/ chelate formation

Komplexbildung, Chelatbildung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Komplexbildung /f/HOÁ/

[EN] chelation, complexing

[VI] sự tạo phức, sự tạo chelat

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Komplexbildung

[EN] complex formation

[VI] tạo phức (chất) < h>