Việt
sự tạo phức
sự tạo chelat
sự tạo bổ sung
Anh
complexation
chelation
complexing
complementation
Đức
Komplexbildung
Komplementbildung
[VI] Sự tạo phức, sự tạo bổ sung
[EN] complementation
Komplexbildung /f/HOÁ/
[EN] chelation, complexing
[VI] sự tạo phức, sự tạo chelat
chelation, complexing /hóa học & vật liệu/