Việt
sự tạo chelat
sự tạo phức
sự tạo càng cua hoá
Anh
chelation
complexing
Đức
Komplexbildung
Chelatbildung
Komplexbildung /f/HOÁ/
[EN] chelation, complexing
[VI] sự tạo phức, sự tạo chelat
Chelatbildung /f/HOÁ, CNH_NHÂN/
[EN] chelation
[VI] sự tạo chelat, sự tạo càng cua hoá
chelation, complexing /hóa học & vật liệu/
chelation /hóa học & vật liệu/
complexing /hóa học & vật liệu/