TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konserve

đồ hộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực phẩm đóng họp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực phẩm đóng hộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thức ăn trong hộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Blutkonserve

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

konserve

Konserve

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von Konserven leben

sống bằng thực phẩm đóng hộp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konserve /[kon’zerva], die; -, -n/

đồ hộp; thực phẩm đóng hộp;

Konserve /[kon’zerva], die; -, -n/

thức ăn trong hộp;

von Konserven leben : sống bằng thực phẩm đóng hộp.

Konserve /[kon’zerva], die; -, -n/

(Med ) dạng ngắn gọn của danh từ Blutkonserve (máu dự trữ);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konserve /f =, -n (thường) pl/

đồ hộp, thực phẩm đóng họp.