TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồ hộp

đồ hộp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực phẩm đóng hộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực phẩm đóng họp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thức ăn đóng hộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đồ hộp

 canned food

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tinned food

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

can body

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

can

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

canned food

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tinned food

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đồ hộp

Konserve

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konserven

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Büchse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Getriebediagramm (Bild 3).

Biểu đồ hộp số (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Büchse Fisch

một hộp cá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konserve /[kon’zerva], die; -, -n/

đồ hộp; thực phẩm đóng hộp;

Büchse /['byksa], die; -n/

đồ hộp; thức ăn đóng hộp (Konservendose);

một hộp cá. : eine Büchse Fisch

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konserve /f =, -n (thường) pl/

đồ hộp, thực phẩm đóng họp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konserven /f pl/B_BÌ/

[EN] canned food (Mỹ), tinned food (Anh)

[VI] đồ hộp, thực phẩm đóng hộp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

can body

đồ hộp

can

đồ hộp (vật dụng bằng kim loại chứa chất lỏng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 canned food, tinned food

đồ hộp