Việt
đồ hộp
thực phẩm đóng hộp
Anh
canned food
tinned food
Đức
Konserven
Konserve
Die größte Gefahr geht dabei von hausgemachten Konserven aus, da in der industriellen Lebensmittelverarbeitung mittlerweile strenge gesetzliche Vorschriften eine Botulinusvergiftung nahezu ausschließen.
Sự nguy hiểm lớn nhất là ở thực phẩm đóng hộp tự sản xuất tại nhà, vì thực phẩm chế biến công nghiệp được pháp luật quy định chặt chẽ, do đó ngộ độc Botulinus hầu như không thể xuất hiện.
Konserve /[kon’zerva], die; -, -n/
đồ hộp; thực phẩm đóng hộp;
Konserven /f pl/B_BÌ/
[EN] canned food (Mỹ), tinned food (Anh)
[VI] đồ hộp, thực phẩm đóng hộp