Việt
thiết bị giám sát
Anh
recording equipment
monitor
monitor unit
Đức
Kontrollgerät
Pháp
appareil de contrôle
Kontrollgerät /nt/V_THÔNG/
[EN] monitor, monitor unit
[VI] thiết bị giám sát
Kontrollgerät /TECH/
[DE] Kontrollgerät
[EN] recording equipment
[FR] appareil de contrôle