TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị giám sát

thiết bị giám sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thiết bị giám sát

monitor unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 monitor unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monitoring device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supervisory equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monitoring device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monitor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thiết bị giám sát

Kontrollgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Supervisor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Supervisor /[sju:pa'vaiza], der; -s, -s/

(Datenverarb ) thiết bị giám sát;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontrollgerät /nt/V_THÔNG/

[EN] monitor, monitor unit

[VI] thiết bị giám sát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monitor unit

thiết bị giám sát

 monitor unit, monitoring device, supervisory equipment

thiết bị giám sát

monitoring device

thiết bị giám sát