Việt
thiết bị giám sát
Anh
monitor unit
monitoring device
supervisory equipment
monitor
Đức
Kontrollgerät
Supervisor
Supervisor /[sju:pa'vaiza], der; -s, -s/
(Datenverarb ) thiết bị giám sát;
Kontrollgerät /nt/V_THÔNG/
[EN] monitor, monitor unit
[VI] thiết bị giám sát
monitor unit, monitoring device, supervisory equipment