Việt
Köge dải đất ven đê
ven biển.
đất lấn biển
Anh
diked marsh
new marsh
polder
Đức
Koog
Jungmarsch
Polder
Pháp
Jungmarsch,Koog,Polder /SCIENCE/
[DE] Jungmarsch; Koog; Polder
[EN] diked marsh; new marsh; polder
[FR] polder
Koog /[ko:k], der; -[e]s, Köge (niederd.)/
đất lấn biển (Polder);
Koog /m -(e)s,/
m -(e)s, Köge (thổ ngữ) dải đất ven đê, ven biển.