TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

koog

Köge dải đất ven đê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ven biển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất lấn biển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

koog

diked marsh

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

new marsh

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

polder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

koog

Koog

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Jungmarsch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Polder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

koog

polder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Jungmarsch,Koog,Polder /SCIENCE/

[DE] Jungmarsch; Koog; Polder

[EN] diked marsh; new marsh; polder

[FR] polder

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Koog /[ko:k], der; -[e]s, Köge (niederd.)/

đất lấn biển (Polder);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Koog /m -(e)s,/

m -(e)s, Köge (thổ ngữ) dải đất ven đê, ven biển.