Việt
ponđe
đất lấn biển
Anh
polder
diked marsh
new marsh
Đức
Jungmarsch
Koog
Polder
Pháp
diked marsh,new marsh,polder /SCIENCE/
[DE] Jungmarsch; Koog; Polder
[EN] diked marsh; new marsh; polder
[FR] polder
Đất khai hoang từ biển hoặc thủy vực khác bằng việc xây dựng một con đê để giữ nước.
ponđe ( đầm lầy có thể chắn thuỷ triều điển hình ở Hà Lan)
o ponđe (đầm lầy có đê chắn thủy triều điển hình ở Hà Lan)