Việt
xem Kopplung.
sự buộc vào nhau
sự kết nối
sự gắn kết
sự lắp ghép vào nhau
sự gắn liền
sự liên kết
sự kèm theo
Anh
coupling joint
linking
Đức
Koppelung
Kopplung
Pháp
association:couplage générique
coordination
Kopplung,Koppelung /die; -, -en/
sự buộc (thú) vào nhau;
sự kết nối; sự gắn kết; sự lắp ghép (xe cộ, thiết bị máy móc v v ) vào nhau;
sự gắn liền; sự liên kết; sự kèm theo;
Koppelung /IT-TECH/
[DE] Koppelung
[EN] linking
[FR] association:couplage générique; coordination
Gene liegen auf dem gleichen Chromosom (in der gleichen Koppelungsgruppe). Oft werden gekoppelte Gene miteinander weitervererbt. Die Koppelung ist aber nicht absolut und wird häufig durch Crossovers auseinander gerissen. Vgl. ' freie Kombination' .