Việt
dây thùng
dây chão
đội biên phòng
đội cảnh về
đồn bốt.
hàng rào cảnh sát
hàng rào quân sự
dải băng huân chương
Đức
Kordon
Kordon /[kor’do:, auch: kor'dom], der; -s, -s, österr./
(bildungsspr ) hàng rào cảnh sát; hàng rào quân sự;
dải băng huân chương;
Kordon /m-s, -s/
1. dây thùng, dây chão; 2. (quân sự) đội biên phòng, đội cảnh về, đồn bốt.