Việt
dây thùng
dây chão
đội biên phòng
đội cảnh về
đồn bốt.
Đức
Kordon
Kordon /m-s, -s/
1. dây thùng, dây chão; 2. (quân sự) đội biên phòng, đội cảnh về, đồn bốt.