TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

krankenversicherung

Bảo hiểm y tế

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

theo luật định

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bảo hiểm súc khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế độ bảo hiểm y tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có bổn phận phải mua bảo hiểm y tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

krankenversicherung

health/medical insurance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

statutory health insurance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

krankenversicherung

Krankenversicherung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gesetzliche

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

krankenversicherung

Assurance maladie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

statutaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krankenversicherung /die/

chế độ bảo hiểm y tế;

Krankenversicherung /die/

có bổn phận phải mua bảo hiểm y tế;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krankenversicherung /f =, -en/

sự, chế độ] bảo hiểm súc khỏe; Kranken

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Krankenversicherung

[DE] Krankenversicherung

[EN] health/medical insurance

[FR] Assurance maladie

[VI] Bảo hiểm y tế

Krankenversicherung,gesetzliche

[DE] Krankenversicherung, gesetzliche

[EN] statutory health insurance

[FR] Assurance maladie, statutaire

[VI] Bảo hiểm y tế, theo luật định