Việt
chẩn đoán
chẩn bệnh
chẩn đoán học.
Đức
Krankheitsbestimmung
Krankheit- serkennung
Krankheitsbestimmung,Krankheit- serkennung /f =, -en/
sự] chẩn đoán, chẩn bệnh, chẩn đoán học.