Việt
chẩn bệnh
đoán bênh
chẩn đoán.
chẩn đoán
chẩn đoán học.
Đức
diagnostizieren
Krankheitsbestimmung
Krankheit- serkennung
Rot steht für Blut und so geht es in der roten oder medizinischen Biotechnik um die Entwicklung, Produktion und Anwendung moderner Arzneimittel (Biopharmazeutika), Impfstoffe und Hilfsmittel zur Diagnose (Diagnostika) in der Medizin und Pharmazie (Seite 221).
Màu đỏ tượng trưng cho máu và mục đích kỹ thuật sinh học đỏ hay y học là phát triển, sản xuất và ứng dụng các loại thuốc hiện đại (dược phẩm sinh học), vaccine, và phương tiện hỗ trợ cho việc chẩn bệnh (chẩn đoán) trong y và dược học (trang 221).
diagnostizieren /vt/
chẩn bệnh, đoán bênh, chẩn đoán.
Krankheitsbestimmung,Krankheit- serkennung /f =, -en/
sự] chẩn đoán, chẩn bệnh, chẩn đoán học.