TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kredo

tín điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niềm tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính kiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan díểm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kredo

Kredo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kredo /['kre:do], Credo, das; -s, -s/

(christl , bes kath Rel ) tín điều;

Kredo /['kre:do], Credo, das; -s, -s/

(bildungsspr ) niềm tin; chính kiến; quan điểm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kredo /n -s, -s/

1. tín điều; crê đô; 2. (nghĩa bóng) niềm tin, chính kiến, quan díểm.