Việt
tín điều
niềm tin
chính kiến
quan díểm.
quan điểm
Đức
Kredo
Kredo /['kre:do], Credo, das; -s, -s/
(christl , bes kath Rel ) tín điều;
(bildungsspr ) niềm tin; chính kiến; quan điểm;
Kredo /n -s, -s/
1. tín điều; crê đô; 2. (nghĩa bóng) niềm tin, chính kiến, quan díểm.