Việt
kĩ thuật
móc nổi
bộ nối
khđp lí hợp
móc kéo .
sự ghép nối
sự kết nối
cơ cấu ghép
cơ cấu móc
bộ ly hợp
bàn đạp ly hợp
Đức
Kuppelung
Kuppelung /die; -, -en/
(o PL) sự ghép nối; sự kết nối;
(Verkehrsw ) cơ cấu ghép; cơ cấu móc;
(Technik) bộ ly hợp;
bàn đạp ly hợp;
Kuppelung /f =, -en (/
1. móc nổi, bộ nối; [sự] nói, mắc, ăn khóp; bộ li hợp; súc bám; lực dính kết; 2. khđp lí hợp; 3. móc kéo (< 3 tàu lượn).