Việt
kĩ thuật
móc nổi
bộ nối
khđp lí hợp
móc kéo .
Đức
Kuppelung
Kuppelung /f =, -en (/
1. móc nổi, bộ nối; [sự] nói, mắc, ăn khóp; bộ li hợp; súc bám; lực dính kết; 2. khđp lí hợp; 3. móc kéo (< 3 tàu lượn).