Việt
móc kéo
móc lai
kĩ thuật
móc nổi
bộ nối
khđp lí hợp
móc kéo .
Anh
coupling hook
draw hook
tow hook
pedestal horn
drawhook
tractor
towing hook
drag hook
drag handle
drawbar
Đức
Transportraupe
Zughaken
Abschlepphaken
Kuppelung
Kuppelung /f =, -en (/
1. móc nổi, bộ nối; [sự] nói, mắc, ăn khóp; bộ li hợp; súc bám; lực dính kết; 2. khđp lí hợp; 3. móc kéo (< 3 tàu lượn).
drag handle, drag hook, draw hook, drawbar
Transportraupe /f/M_TÍNH/
[EN] tractor
[VI] móc kéo
Zughaken /m/Đ_SẮT/
[EN] draw hook
Abschlepphaken /m/ÔTÔ/
[EN] tow hook
[VI] móc kéo, móc lai (cho rơmooc)
Zughaken /m/ÔTÔ/
[VI] móc lai, móc kéo (toa moóc)