TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

längsstabilität

độ ổn định dọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

längsstabilität

longitudinal stability

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

longitudinal static stability

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pitch stability

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pitch static stability

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

längsstabilität

Längsstabilität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

längsstabilität

stabilité de tangage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stabilité longitudinale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stabilité en tangage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Längsstabilität /f/VTHK/

[EN] longitudinal stability

[VI] độ ổn định dọc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Längsstabilität /SCIENCE/

[DE] Längsstabilität

[EN] longitudinal stability

[FR] stabilité de tangage; stabilité longitudinale

Längsstabilität /ENG-MECHANICAL/

[DE] Längsstabilität

[EN] longitudinal static stability; pitch stability; pitch static stability

[FR] stabilité en tangage; stabilité longitudinale