Việt
độ ổn định dọc
Anh
longitudinal stability
Đức
Längsstabilität
Pháp
stabilité de tangage
stabilité longitudinale
Längsstabilität /f/VTHK/
[EN] longitudinal stability
[VI] độ ổn định dọc
độ on định dọc của máy bay Độ ổn định dọc của máy bay là độ ổn định của máy bay xung quanh trục ngang (lateral axis) của nó. Độ ổn định dọc còn gọi là độ ổn định trúc ngóc (pich stability).
longitudinal stability /SCIENCE/
[DE] Längsstabilität
[FR] stabilité de tangage; stabilité longitudinale