TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ ổn định dọc

độ ổn định dọc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khả năng chống uốn dọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

độ ổn định dọc

longitudinal stability

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 longitudinal stability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vertical stability

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buckling stability

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

độ ổn định dọc

Vertikalstabilität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Längsstabilität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

buckling stability

độ ổn định dọc, khả năng chống uốn dọc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vertikalstabilität /f/V_TẢI/

[EN] vertical stability

[VI] độ ổn định dọc

Längsstabilität /f/VTHK/

[EN] longitudinal stability

[VI] độ ổn định dọc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

longitudinal stability

độ ổn định dọc

 longitudinal stability

độ ổn định dọc

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

longitudinal stability

độ ổn định dọc