Việt
máy dò
máy điều tra sự thật.
Anh
Keeler polygraph
lie detector
Đức
Lügendetektor
Pháp
détecteur de mensonge
polygraphe
Lügendetektor /m, m, -s, =/
máy dò, máy điều tra sự thật.
Lügendetektor /SCIENCE/
[DE] Lügendetektor
[EN] Keeler polygraph; lie detector
[FR] détecteur de mensonge; polygraphe